Tìm thấy 13 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 355(N711)
    Tác giả: Mai Khanh
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Kiến thức quốc phòng toàn dân; Năm 2004, số 3, th. 3.- tr.: 32 -- 38 (ĐKCB: T 215)
  • 2.
    Phân loại: 355(N711)
    Tác giả: Mạnh Giang
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Kiến thức quốc phòng toàn dân; Năm 2004, số 2, th. 2.- tr.: 29 - 39 (ĐKCB: T 215)
  • 3.
    Phân loại: 355(N711)
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2003, số 11, th. 11.- tr.: 73 - 75 + 66 (ĐKCB: T 63)
  • 4.
    Phân loại: 355(N471)
    Tác giả: Kỳ Duyên
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Quân đội nhân dân, 2003, ngày 25 tháng 7.- tr.: 7 (ĐKCB: B 3)
  • 5.
    Phân loại: 355(N473),355(N471)
    Tác giả: Đoàn Duy Hưng
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Nghệ thuật quân sự Việt Nam, 2003, số 3, th. 5 - 6.- tr.: 67 - 69 (ĐKCB: T 293)
  • 6.
    Phân loại: 355(N711)03
    Tác giả: Đổng Trường Quân
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự, 2002, số 6, th. 6.- tr.: 34 - 37 (ĐKCB: T 63)
  • 7.
    Phân loại: 327.09
    Tác giả: Trần Ngọc Thổ
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2002, số 5, th. 5.- tr.: 50 - 51 + 46 (ĐKCB: T 63)
  • 8.
    Phân loại: 355(N711),355(N517)
    Tác giả: Vũ Đăng Minh
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự, 2002, số 5, th. 5.- tr.: 6 - 9 (ĐKCB: T 63)
  • 9.
    Phân loại: 355(N711)03
    Tác giả: Andrew Koch
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự, 2002, số 4, th. 4, tr.: 76 - 77 (ĐKCB: T 63)
  • 10.
    Phân loại: 327.09,32(N711)
    Tác giả: Marvin Leibstone
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2002, số 4, th. 4.- tr.: 18 - 21 (ĐKCB: T 63)